Định nghĩa của từ Silicon Valley

Phát âm từ vựng Silicon Valley

Silicon Valleynoun

Thung lũng Silicon

/ˌsɪlɪkən ˈvæli//ˌsɪlɪkən ˈvæli/

Ví dụ của từ vựng Silicon Valleynamespace


Bình luận ()