Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Simon
Phát âm từ vựng
Simon
Simon
Simon
/ˈsaɪmən/
/ˈsaɪmən/
Ví dụ của từ vựng
Simon
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Simon
Simon says
noun
Simon Legree
noun
Simple Simon
Montfort
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()