Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Singapore sling
Phát âm từ vựng
Singapore sling
Singapore sling
noun
Singapore Sling
/ˌsɪŋəpɔː ˈslɪŋ/
/ˌsɪŋəpɔːr ˈslɪŋ/
Ví dụ của từ vựng
Singapore sling
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()