Định nghĩa của từ six-gun

Phát âm từ vựng six-gun

six-gunnoun

Sáu súng

/ˈsɪks ɡʌn//ˈsɪks ɡʌn/

Ví dụ của từ vựng six-gunnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng six-gun


Bình luận ()