Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
sixth-form college
Phát âm từ vựng
sixth-form college
sixth-form college
noun
Trường đại học dạng thứ sáu
/ˈsɪksθ fɔːm kɒlɪdʒ/
/ˈsɪksθ fɔːrm kɑːlɪdʒ/
Ví dụ của từ vựng
sixth-form college
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()