Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
skin-deep
Phát âm từ vựng
skin-deep
skin-deep
adjective
không sâu
/ˌskɪn ˈdiːp/
/ˌskɪn ˈdiːp/
Ví dụ của từ vựng
skin-deep
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
skin-deep
beauty is only skin-deep
beauty is only skin-deep
Thành ngữ của từ vựng
skin-deep
beauty is only skin-deep
(saying)
how a person looks is less important than their character
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()