
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự mảnh mai
Từ "slimness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "slim" ban đầu có nghĩa là "gầy, gầy hoặc gầy gò" và bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*slimiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "schlank". Vào thế kỷ 14, tính từ "slim" có nghĩa hiện đại là "gầy và có thể trạng tốt". Danh từ tương ứng "slimness" xuất hiện vào thế kỷ 15, ám chỉ phẩm chất hoặc trạng thái mảnh mai. Theo thời gian, hàm ý của "slimness" đã thay đổi và nó bắt đầu ám chỉ không chỉ thể lực mà còn là phẩm chất thẩm mỹ mong muốn. Ngày nay, "slimness" thường gắn liền với thể lực, sức khỏe và vẻ đẹp, và được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc đồ vật mảnh mai và cân đối.
danh từ
dáng dong dỏng cao, dáng thon nhỏ
tính xảo quyệt
the quality of being thin, in a way that is attractive
chất lượng của sự mỏng manh, theo một cách hấp dẫn
Vẻ thanh mảnh và nét mặt thanh tú khiến cô trở nên thanh lịch lạ thường.
the quality of being thinner than usual
chất lượng mỏng hơn bình thường
Độ mỏng mới của máy làm cho nó thậm chí còn di động hơn.
the fact of being smaller than you would like or expect
thực tế là nhỏ hơn bạn mong muốn hoặc mong đợi
Sự mỏng manh của đa số trong đảng của ông có thể không đủ để giữ ông nắm quyền.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()