
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khe hở
Từ "slit" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slit", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*sliziz", có nghĩa là "chia tách" hoặc "chẻ". Từ này cũng liên quan đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*leiz-", mang nghĩa là "chia tách" hoặc "tách ra". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "slit" dùng để chỉ sự chia tách hoặc cắt một thứ gì đó, chẳng hạn như một đường rạch trên quần áo hoặc một đường rạch trên một mảnh vải. Nó cũng có thể dùng để chỉ một lỗ hổng hẹp hoặc một khoảng hở trên một thứ gì đó. Theo thời gian, nghĩa của từ "slit" đã mở rộng để bao gồm các nghĩa khác, chẳng hạn như một lỗ hổng hẹp hoặc một khoảng hở trên rào chắn hoặc hàng rào, hoặc một vết cắt hẹp, sâu trên một tảng đá hoặc sườn đồi. Ngày nay, từ "slit" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm xây dựng, kỹ thuật và thậm chí cả trong thuật ngữ y tế.
danh từ
đường rạch, khe hở, kẻ hở
to slit sheet of metal into strips: cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ
to threaten to slit someone's nose: doạ đánh giập mũi ai
động từ slit
chẻ, cắt, rọc, xé toạc
to slit sheet of metal into strips: cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ
to threaten to slit someone's nose: doạ đánh giập mũi ai
(xem) weasand
Bác sĩ phẫu thuật đã rạch một đường nhỏ trên giác mạc của bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật mắt.
Các mép rèm bị sờn và có một khe hở khiến ánh sáng lọt vào.
Chiếc váy đen bóng ôm sát đường cong của cô và có đường xẻ gợi cảm ở đùi.
Ánh đèn pin thu hẹp lại thành một khe hở khi vị thám tử biến mất ở góc phố.
Những tảng đá lởm chởm dọc bờ sông có nhiều khe hở chứa những sinh vật trông rất nguy hiểm.
Mũi của nữ võ sĩ này bị cong và có một vết rách chảy máu mỗi khi bị đánh.
Con cá mập nhảy ra khỏi mặt nước, để lộ một vết rạch dài trên bụng cho thấy nó đang đói.
Rèm cửa được kéo lại, nhưng vẫn có một khe hở nhỏ để nhìn thấy đường chân trời của thành phố.
Cảnh sát đã cố gắng thu hẹp nơi ẩn náu của băng đảng bằng cách cắt một khe hở xung quanh mái nhà.
Nhà khoa học nhìn qua kính hiển vi, sử dụng một khe hở để hướng ánh sáng vào mẫu vật.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()