Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
small-bore
Phát âm từ vựng
small-bore
small-bore
adjective
lỗ nhỏ
/ˈsmɔːl bɔː(r)/
/ˈsmɔːl bɔːr/
Ví dụ của từ vựng
small-bore
namespace
a small-bore gun is narrow inside
not important
small-bore issues
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()