Định nghĩa của từ smashing

Phát âm từ vựng smashing

smashingadjective

đập vỡ

/ˈsmæʃɪŋ//ˈsmæʃɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng smashing

Từ "smashing" bắt nguồn từ động từ "to smash", có nghĩa là đập vỡ một cách mạnh mẽ. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của "smashing" như một tính từ có nghĩa là "excellent" hoặc "splendid" có từ những năm 1890, có thể bắt nguồn từ tiếng lóng của Anh. Mối liên hệ này được cho là cảm giác thỏa mãn và phấn khích liên quan đến việc đập vỡ thứ gì đó, được chuyển thành mô tả một thứ gì đó đặc biệt thú vị hoặc ấn tượng. Việc sử dụng "smashing" này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 và hiện được coi là một cách diễn đạt đặc trưng của Anh.

Tóm tắt từ vựng smashing

type tính từ

meaning(từ lóng) cừ, ác, chiến

Ví dụ của từ vựng smashingnamespace

  • The band's performance at the concert was absolutely smashing. The crowd went wild.

    Màn biểu diễn của ban nhạc tại buổi hòa nhạc thực sự tuyệt vời. Đám đông đã phát cuồng.

  • The artist's latest exhibit was a complete smash hit. Everyone raved about it.

    Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ này đã thành công vang dội. Mọi người đều khen ngợi nó.

  • Our team's victory against our rival was truly smashing. We couldn't be more proud.

    Chiến thắng của đội chúng tôi trước đối thủ thực sự tuyệt vời. Chúng tôi không thể tự hào hơn.

  • The new restaurant in town is a smashing success. The food is delicious, and the service is top-notch.

    Nhà hàng mới trong thị trấn thành công rực rỡ. Đồ ăn ngon và dịch vụ tuyệt vời.

  • Sarah's birthday party was just smashing. The decorations were beautiful, and the games were a hit.

    Bữa tiệc sinh nhật của Sarah thật tuyệt vời. Đồ trang trí rất đẹp và các trò chơi rất được yêu thích.

  • Tom's presentation at the conference was a total smash. He nailed it!

    Bài thuyết trình của Tom tại hội nghị thật tuyệt vời. Anh ấy đã làm rất tốt!

  • The company's marketing campaign was a complete smashing. It resulted in a significant increase in sales.

    Chiến dịch tiếp thị của công ty đã thành công rực rỡ. Nó dẫn đến sự gia tăng đáng kể về doanh số.

  • Emma's wedding was nothing short of smashing. The ceremony and reception were both lovely.

    Đám cưới của Emma thật tuyệt vời. Cả buổi lễ và tiệc chiêu đãi đều rất tuyệt.

  • The author's new novel is a smashing read. I can't put it down!

    Tiểu thuyết mới của tác giả thực sự rất hay. Tôi không thể ngừng đọc!

  • The anniversary celebration of our favorite theatre was absolutely smashing. The shows were outstanding, and we can't wait for their next season.

    Lễ kỷ niệm ngày thành lập nhà hát yêu thích của chúng tôi thật tuyệt vời. Các chương trình thật tuyệt vời và chúng tôi rất mong chờ mùa tiếp theo của họ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng smashing


Bình luận ()