Ví dụ của từ vựng smoke signalnamespace
a signal that is sent to somebody who is far away, using smoke
một tín hiệu được gửi đến một người ở xa bằng cách sử dụng khói
a sign of what somebody is thinking or doing
một dấu hiệu cho thấy ai đó đang nghĩ hay đang làm gì
Bình luận ()