Định nghĩa của từ smoky

Phát âm từ vựng smoky

smokyadjective

khói

/ˈsməʊki//ˈsməʊki/

Nguồn gốc của từ vựng smoky

Từ "smoky" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smēoc", có nghĩa là "khói". Đây là một nguồn gốc đơn giản và dễ hiểu, phản ánh mối liên hệ trực tiếp giữa từ và nghĩa của nó. Hậu tố "y" là một hậu tố phổ biến trong tiếng Anh thường biểu thị một tính từ, chỉ ra thứ gì đó được đặc trưng bởi sự hiện diện của khói. Điều này thể hiện rõ trong các từ khác như "rainy", "windy" và "snowy", tất cả đều mô tả các điều kiện liên quan đến các yếu tố tương ứng của chúng.

Tóm tắt từ vựng smoky

type tính từ

meaningtoả khói, đầy khói

examplea smoky fire: lửa lắm khói

examplea smoky city: một thành phố đầy khói

meaningám khói, đen vì khói

examplea smoky wall: tường ám khói

meaningnhư khói

examplesmoky haze: sương mù như khói

Ví dụ của từ vựng smokynamespace

full of smoke

đầy khói

  • a smoky atmosphere

    bầu không khí đầy khói

  • a smoky pub

    quán rượu đầy khói

producing a lot of smoke

tạo ra nhiều khói

  • a smoky fire

    một ngọn lửa đầy khói

tasting or smelling like smoke

nếm hoặc có mùi như khói

  • a smoky flavour

    hương vị khói

having the colour or appearance of smoke

có màu sắc hoặc sự xuất hiện của khói

  • smoky blue glass

    kính màu xanh khói

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng smoky


Bình luận ()