Định nghĩa của từ snare

Phát âm từ vựng snare

snarenoun

bẫy

/sneə(r)//sner/

Nguồn gốc của từ vựng snare

Từ "snare" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Na Uy cổ. Trong tiếng Anh cổ, động từ "snaran" có nghĩa là "to ensnare" hoặc "làm vướng víu", và được dịch từ tiếng Latin "snares", dùng để chỉ một cái bẫy hoặc một cái bẫy. Từ tiếng Latin này có nguồn gốc từ động từ "snāre", có nghĩa là "bắt" hoặc "tóm lấy". Từ "snara" trong tiếng Na Uy cổ và từ "snaran" trong tiếng Anh cổ đều mang nghĩa là bẫy hoặc bắt một thứ gì đó, thường theo cách khéo léo hoặc gian dối. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm nhiều nghĩa, bao gồm một thiết bị để bắt động vật, một cái bẫy, một tình huống gian dối hoặc lừa dối, và thậm chí là một loại nhạc cụ. Ngày nay, từ "snare" có nhiều nghĩa và ứng dụng khác nhau.

Tóm tắt từ vựng snare

type danh từ

meaningcái bẫy, cái lưới (bẫy chim)

exampleto sit a snare: gài bẫy, giăng lưới

meaningcạm bẫy, mưu, mưu chước

exampleto be caught in a snare: bị mắc bẫy

meaningđiều cám dỗ

type ngoại động từ

meaningđánh bẫy (chim), gài bẫy, đặt bẫy

exampleto sit a snare: gài bẫy, giăng lưới

meaningbẫy

exampleto be caught in a snare: bị mắc bẫy

Ví dụ của từ vựng snarenamespace

a device used for catching small animals and birds, especially one that holds their leg so that they cannot escape

một dụng cụ dùng để bắt các loài động vật và chim nhỏ, đặc biệt là dụng cụ giữ chân chúng để chúng không thể trốn thoát

  • The rabbit’s foot was caught in a snare.

    Chân thỏ đã mắc bẫy.

a situation which seems attractive but is unpleasant and difficult to escape from

một tình huống có vẻ hấp dẫn nhưng lại khó chịu và khó thoát khỏi

  • City life can be full of snares for young people.

    Cuộc sống thành thị có thể đầy cạm bẫy đối với giới trẻ.

the metal strings that are stretched across the bottom of a snare drum

những sợi dây kim loại được căng ngang đáy trống bẫy

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng snare


Bình luận ()