Định nghĩa của từ snarf

Phát âm từ vựng snarf

snarfverb

snarf

/snɑːf//snɑːrf/

Nguồn gốc của từ vựng snarf

Nguồn gốc của từ "snarf" có thể được bắt nguồn từ loạt sách thiếu nhi "Fraggle Rock" của Jim Henson. Từ này đã được đặt ra và phổ biến vào những năm 1980 bởi các nhân vật chính, những người đi lang thang, như một động từ có nghĩa là tiêu thụ một lượng lớn thực phẩm một cách nhanh chóng và tham lam. Những người đi lang thang thường nói "snarf!" hoặc "snarf it down!" trong bữa ăn của họ. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "snarf" không rõ ràng, nhưng nó được cho là sự kết hợp của các từ "snatch" và "chế giễu", cả hai đều có ý nghĩa tương tự của việc tiêu thụ một cái gì đó một cách nhanh chóng và khao khát. Bên ngoài nhượng quyền thương mại "Fraggle Rock", việc sử dụng từ này đã trở nên ít phổ biến hơn, nhưng nó vẫn là một thuật ngữ phổ biến trong số một số nhóm văn hóa, như game thủ và người hâm mộ văn hóa pop retro. Trong các vòng tròn này, từ này vẫn được sử dụng để mô tả hành động tiêu thụ nhanh chóng hoặc có được thứ gì đó, đặc biệt là trong trò chơi nơi nó đề cập đến việc thu thập các mặt hàng hoặc tài nguyên. Tóm lại, "snarf" là một thuật ngữ được đặt ra bởi "Fraggle Rock" của Jim Henson như một cách vui tươi và phóng đại để mô tả hành động tiêu thụ thực phẩm một cách phàm ăn, và từ đó đã được một số cộng đồng nhất định áp dụng như một thuật ngữ thông tục với nhiều ý nghĩa khác nhau.

Ví dụ của từ vựng snarfnamespace

  • After finishing his meal, the dog snarfed down his water dish as well, eagerly gulping it down.

    Sau khi hoàn thành bữa ăn của mình, con chó cũng gầm gừ với món ăn nước của mình, háo hức nuốt nó xuống.

  • The baby bird snarfed noisily as it devoured the worm its mother had regurgitated for it.

    Con chim bé gầm gừ một cách ồn ào khi nó nuốt chửng con sâu mà mẹ nó đã lấy lại cho nó.

  • The actor snarfed a quick sandwich between scenes, grabbing it from a nearby catering table.

    Nam diễn viên đã gầm gừ một chiếc bánh sandwich nhanh chóng giữa các cảnh, lấy nó từ một bàn phục vụ gần đó.

  • The child snarfed his way through the birthday party buffet, leaving nothing behind but crumbs and empty plates.

    Đứa trẻ gầm gừ theo cách của mình trong bữa tiệc sinh nhật tự chọn, không để lại gì ngoài những mẩu vụn và những chiếc đĩa trống.

  • At the all-you-can-eat buffet, the adult snarfer loaded his plate with an excessive amount of food, making no attempt to leave any room for dessert.

    Tại bữa tiệc buffet tất cả những gì bạn có thể ăn, người trưởng thành đã tải đĩa của mình với một lượng thức ăn quá nhiều, không cố gắng để bất kỳ phòng nào cho món tráng miệng.

  • As the protagonist snarfed his way through the crime scene, gathering evidence for his investigation, he couldn't help but feel a sense of delight at the feast before him.

    Khi nhân vật chính gầm gừ đi qua hiện trường vụ án, thu thập bằng chứng cho cuộc điều tra của anh ta, anh ta không thể không cảm thấy thích thú với bữa tiệc trước anh ta.

  • The spectators snarfed enthusiastically as the golfer ambitiously attempted a tricky putt, eagerly anticipating the outcome.

    Các khán giả gầm gừ nhiệt tình khi người chơi golf đầy tham vọng cố gắng một cú putt khó khăn, háo hức dự đoán kết quả.

  • The witness snarfed at the interrogator, displaying an air of defiance as he repeatedly denied any involvement in the crime.

    Nhân chứng gầm gừ với người thẩm vấn, thể hiện một không khí thách thức khi anh ta liên tục phủ nhận mọi liên quan đến tội ác.

  • The critic snarfed in disgust as she sampled the restaurant's latest creation, hastily pushing her plate aside.

    Nhà phê bình gầm gừ trong sự ghê tởm khi cô lấy mẫu tác phẩm mới nhất của nhà hàng, vội vã đẩy chiếc đĩa của mình sang một bên.

  • The athlete snarfed the final stretch of the race, his body straining against the effort as he surged towards the finish line.

    Vận động viên gầm gừ đoạn đường cuối cùng của cuộc đua, cơ thể anh ta căng thẳng chống lại nỗ lực khi anh ta tăng vọt về đích.


Bình luận ()