
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ngáy
Nguồn gốc của từ "snore" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Từ tiếng Anh cổ để chỉ ngáy ngủ là "hnaoran", bắt nguồn từ các từ "hnā-" có nghĩa là "sleep" và "-ōrān" có nghĩa là "crying" hoặc "tạo ra tiếng ồn". Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi do ảnh hưởng của các ngôn ngữ khác. Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "snorer(e)n," với tiền tố "sne-" đại diện cho từ tiếng Bắc Âu cổ để chỉ "sneeze" hoặc "ho". Điều này phản ánh thực tế là ngáy ngủ thường được so sánh với tiếng ho to, khó chịu. "e" cuối cùng trong từ đã bị loại bỏ trong thời kỳ tiếng Anh hiện đại ban đầu, dẫn đến cách viết hiện đại là "snore." Cách phát âm của từ này cũng đã thay đổi theo thời gian, với trọng âm hiện nay rơi vào âm tiết thứ hai thay vì âm tiết đầu tiên. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "snore" phản ánh sự khó chịu lâu đời mà chứng ngáy ngủ gây ra cho mọi người trong suốt chiều dài lịch sử, với sự phát triển của thuật ngữ này chỉ ra một lời phàn nàn phổ biến về những âm thanh lớn, gây gián đoạn phát ra trong khi ngủ.
danh từ
tiếng ngáy
to snore oneself awake: thức dậy vì tiếng ngáy của mình
to snore oneself into a nightmare: vừa nằm mê vừa ngáy khò khò
to snore away the morning: ngủ hết buổi sáng
động từ
ngáy
to snore oneself awake: thức dậy vì tiếng ngáy của mình
to snore oneself into a nightmare: vừa nằm mê vừa ngáy khò khò
to snore away the morning: ngủ hết buổi sáng
Đêm qua, chồng tôi ngáy rất to suốt đêm, làm tôi mất ngủ và không có được giấc ngủ ngon.
Tôi khẽ huých bạn cùng phòng với hy vọng cô ấy sẽ ngừng ngáy, nhưng có vẻ như điều đó chỉ khiến cô ấy ngáy to hơn.
Tiếng ngáy của anh trai tôi vang khắp nhà, đánh thức bố mẹ tôi và làm gián đoạn giấc ngủ của cả nhà.
Chiếc giường bên cạnh tôi trống, nhưng tôi vẫn nghe thấy tiếng ngáy phát ra từ hướng đó - chắc là của anh chàng ở phòng bên cạnh.
Tôi đã thử mọi cách để ngừng ngáy - ngủ nghiêng, kê gối cao nhưng dường như không có cách nào hiệu quả.
Tiếng ngáy của bạn tôi tệ đến mức tôi phải bảo cô ấy nên cân nhắc đến việc đi khám bác sĩ.
Bác sĩ cho rằng dì tôi có thể bị ngưng thở khi ngủ vì tiếng ngáy của dì rất to và thường xuyên.
Tiếng ngáy của bà tôi là một đặc điểm thường trực trong những năm tháng tuổi già của bà - nó là một phần của bà cũng như nếp nhăn của bà vậy.
Tiếng ngáy của hàng xóm lớn đến nỗi nghe như tiếng cưa máy, xuyên thủng màng nhĩ khiến tôi không thể ngủ được.
Ông tôi có thể ngủ bất chấp mọi thứ - tiếng ngáy của ông giống như một bài hát ru đối với tôi khi còn nhỏ, nhưng khi đã trưởng thành, nó khiến tôi thức trắng đêm.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()