Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
snow-blind
Phát âm từ vựng
snow-blind
snow-blind
adjective
mù tuyết
/ˈsnəʊ blaɪnd/
/ˈsnəʊ blaɪnd/
Ví dụ của từ vựng
snow-blind
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()