Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
soft-shoe
Phát âm từ vựng
soft-shoe
soft-shoe
verb
giày mềm
/ˈsɒft ʃuː/
/ˈsɔːft ʃuː/
Ví dụ của từ vựng
soft-shoe
namespace
to perform a soft-shoe dance
to move somewhere very quietly, without attracting attention
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
soft-shoe
soft-shoe
noun
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()