Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
softly-spoken
Phát âm từ vựng
softly-spoken
softly-spoken
adjective
Nói nhẹ nhàng
/ˌsɒftli ˈspəʊkən/
/ˌsɔːftli ˈspəʊkən/
Ví dụ của từ vựng
softly-spoken
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
softly-spoken
softly-spoken
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()