sounding là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Định nghĩa & cách đọc từ sounding

soundingnoun

nghe

/ˈsaʊndɪŋ//ˈsaʊndɪŋ/

Từ sounding bắt nguồn từ đâu?

Từ "sounding" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sund", có nghĩa là "sound" hoặc "eo biển". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả một kênh nước hẹp, thường được dùng để điều hướng. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm hành động "sounding" một vùng nước, có nghĩa là đo độ sâu của nó. Từ này đã phát triển thành nghĩa chung hơn là "phát ra âm thanh" hoặc "tạo ra âm thanh". Cách sử dụng hiện đại của "sounding" như một động từ có nghĩa là "thể hiện" hoặc "có vẻ" xuất phát từ khái niệm giao tiếp thông qua âm thanh, phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn là truyền đạt cảm xúc hoặc ý định.

Tóm tắt từ vựng sounding

type tính từ

meaningnghe kêu, kêu

examplethe sounding of the car horn: tiếng kêu của còi ô tô

meaningrỗng (lời hứa, lối hành văn...)

type danh từ

meaningtiếng kêu

examplethe sounding of the car horn: tiếng kêu của còi ô tô

meaning(y học) sự gõ để nghe bệnh

meaningsự dò chiều sâu

Ví dụ của từ vựng soundingnamespace

meaning

careful questions that are asked in order to find out people’s opinions about something

những câu hỏi cẩn thận được hỏi nhằm tìm hiểu ý kiến ​​của mọi người về điều gì đó

  • They will take soundings among party members.

    Họ sẽ đo âm thanh giữa các thành viên trong nhóm.

  • What do your soundings show?

    Âm thanh của bạn thể hiện điều gì?

  • The musician's guitar was sounding rich and full during the performance.

    Tiếng đàn guitar của người nhạc sĩ vang lên đầy đặn và phong phú trong suốt buổi biểu diễn.

  • The car engine was sounding a bit rough and uneven as it struggled to start.

    Động cơ xe kêu có vẻ hơi thô và không đều khi xe khó khởi động.

  • The singer's voice was sounding breathy and husky, adding a sensual quality to the song.

    Giọng hát của ca sĩ nghe khàn khàn và khàn khàn, tăng thêm nét gợi cảm cho bài hát.

meaning

a measurement that is made to find out how deep water is

một phép đo được thực hiện để tìm hiểu độ sâu của nước

  • They took soundings along the canal.

    Họ đo đạc dọc theo con kênh.

Các từ đồng nghĩa và liên quan đến sounding


Bình luận ()