sounding board là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Định nghĩa & cách đọc từ sounding board

sounding boardnoun

ban cố vấn

/ˈsaʊndɪŋ bɔːd//ˈsaʊndɪŋ bɔːrd/

Từ sounding board bắt nguồn từ đâu?

Thuật ngữ "sounding board" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ cụm từ tiếng Anh "to sound upon a board". Vào thời điểm đó, mục đích chính của sounding board là giúp kiểm tra độ chính xác của các nhạc cụ như chuông, đàn organ và các thiết bị âm nhạc khác. Sounding board thường được làm bằng gỗ và đặt phía sau nhạc cụ đang được thử nghiệm. Sau đó, người chơi sẽ đánh vào nhạc cụ và lắng nghe âm thanh dội lại từ bảng. Bằng cách kiểm tra tiếng vang, họ có thể xác định độ chính xác và độ rõ nét của âm thanh do nhạc cụ tạo ra. Quá trình "sounding" trên bảng này cũng có ý nghĩa rộng hơn trong văn hóa Anh thế kỷ 16. Nó trở thành biểu tượng cho ý tưởng kiểm tra hoặc xem xét một lập luận hoặc ý tưởng bằng cách trình bày trước khán giả hiểu biết. Cũng giống như một nhạc sĩ có thể sử dụng sounding board để tinh chỉnh khả năng âm nhạc và độ rõ nét của mình, những cá nhân trong các lĩnh vực khác có thể hưởng lợi từ "sounding" ý tưởng của họ với một nhóm người đáng tin cậy để cải thiện bài thuyết trình và lập luận của họ. Theo thời gian, việc sử dụng theo nghĩa đen của từ "người lắng nghe" cho mục đích âm nhạc đã dần biến mất, nhưng việc sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người lắng nghe và cung cấp phản hồi về một ý tưởng hoặc đề xuất vẫn tiếp tục cho đến ngày nay.

Ví dụ của từ vựng sounding boardnamespace

  • As a sounding board for her ideas, Sandra's boss valued her input and trusted her opinion.

    Với tư cách là người lắng nghe những ý tưởng của Sandra, ông chủ của cô coi trọng ý kiến ​​của cô và tin tưởng vào đó.

  • John often sought out Susan as a sounding board for his new business ideas, as she had a wealth of industry knowledge and experience.

    John thường tìm đến Susan để xin lời khuyên cho những ý tưởng kinh doanh mới của mình vì cô có nhiều kiến ​​thức và kinh nghiệm trong ngành.

  • The Marketing Director used her team members as sounding boards to get feedback on a potential advertising campaign before finalizing the concept.

    Giám đốc Marketing sử dụng các thành viên trong nhóm của mình làm người cố vấn để nhận phản hồi về chiến dịch quảng cáo tiềm năng trước khi hoàn thiện khái niệm.

  • The author's readers often serve as sounding boards for new ideas, as they share their thoughts and opinions through online reviews and feedback.

    Độc giả của tác giả thường đóng vai trò là người đưa ra những ý tưởng mới, vì họ chia sẻ suy nghĩ và ý kiến ​​của mình thông qua các bài đánh giá và phản hồi trực tuyến.

  • The entrepreneur relied on his investors as sounding boards for financial decisions, as they brought a unique perspective and expertise in the industry.

    Doanh nhân này coi các nhà đầu tư của mình là những người đưa ra lời khuyên cho các quyết định tài chính vì họ mang đến góc nhìn và chuyên môn độc đáo trong ngành.

Các từ đồng nghĩa và liên quan đến sounding board


Bình luận ()