Định nghĩa của từ South Africa

Phát âm từ vựng South Africa

South Africa

Nam Phi

/ˌsaʊθ ˈæfrɪkə//ˌsaʊθ ˈæfrɪkə/

Ví dụ của từ vựng South Africanamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng South Africa


Bình luận ()