
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cụ thể
Từ "specifics" bắt nguồn từ tiếng Latin "species", có nghĩa là "kind" hoặc "loại". Ban đầu, nó là danh từ số nhiều, dùng để chỉ các loại hoặc lớp riêng biệt của sự vật. Theo thời gian, từ này phát triển thành tính từ, có nghĩa là "particular" hoặc "chi tiết". Cuối cùng, "specifics" lại trở thành danh từ, dùng để chỉ các chi tiết hoặc đặc điểm cụ thể của một cái gì đó. Sự chuyển đổi từ "species" sang "specifics" phản ánh sự thay đổi trong cách sử dụng ngôn ngữ từ phân loại chung sang chi tiết chính xác. Sự phát triển này thể hiện rõ trong cách sử dụng từ này hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin cụ thể và định nghĩa chính xác.
tính từ
dứt khoát, rành mạch, rõ ràng
a specific statement: lời tuyên bố dứt khoát
for no specific reason: không có lý do gì rõ ràng
(thuộc) loài
the specific name of a plant: (sinh vật học) tên loài của một cây
đặc trưng, riêng biệt
a style specific to that school of painters: một phong cách đặc trưng cho trường phái hoạ sĩ ấy
danh từ
(y học) thuốc đặc trị
a specific statement: lời tuyên bố dứt khoát
for no specific reason: không có lý do gì rõ ràng
Trong buổi phỏng vấn xin việc, nhà tuyển dụng yêu cầu ứng viên cung cấp thông tin chi tiết và cụ thể về trình độ và kinh nghiệm.
Kiến trúc sư đã trình bày một bộ bản vẽ chính xác và cụ thể cho dự án xây dựng.
Luật sư yêu cầu cung cấp thông tin chi tiết rất cụ thể về vụ tai nạn và thương tích để xây dựng một vụ kiện vững chắc.
Giáo viên đã cung cấp hướng dẫn rõ ràng và cụ thể cho bài tập, nêu rõ kết quả mong đợi và tiêu chí.
Phóng viên phỏng vấn các nhân chứng để thu thập thông tin chính xác và cụ thể về hiện trường vụ án.
Vận động viên vạch ra chương trình tập luyện với các bài tập, thời lượng, hiệp và số lần lặp lại cụ thể.
Các nhà khoa học dành nhiều thời gian nghiên cứu để thu thập kết quả chính xác và cụ thể cho thí nghiệm.
Nghệ sĩ tạo ra tác phẩm điêu khắc hoặc bức tranh chính xác và cụ thể, theo hình ảnh trong tâm trí họ.
Đầu bếp chuẩn bị món ăn với số lượng, thành phần và kỹ thuật chính xác và cụ thể.
Người tự làm sẽ làm theo hướng dẫn từng bước bằng ngôn ngữ trực tiếp và cụ thể để chế tạo một món đồ nội thất hoặc cải thiện nhà cửa.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()