Định nghĩa của từ spiky

Phát âm từ vựng spiky

spikyadjective

Spiky

/ˈspaɪki//ˈspaɪki/

Nguồn gốc của từ vựng spiky

"Spicy" là một từ tương đối hiện đại, bắt nguồn từ tính từ "spiky," dùng để mô tả một vật có các phần nhô ra sắc nhọn. Từ "spiky" xuất phát từ tiếng Anh cổ "spic" có nghĩa là "gai nhọn", một vật nhọn. Hậu tố "-y" được thêm vào để tạo thành tính từ "spiky" vào thế kỷ 19, biểu thị một vật có đặc điểm là có gai nhọn. Việc sử dụng rộng rãi của từ này đã trở nên vững chắc vào thế kỷ 20, trở thành một từ mô tả phổ biến cho các vật thể và thậm chí cả tính cách được đặc trưng bởi bản chất sắc nhọn, nhô ra của chúng.

Tóm tắt từ vựng spiky

type tính từ

meaning(thực vật học) có bông

meaningkết thành bông; dạng bông

meaningcó mũi nhọn; như mũi nhọn

Ví dụ của từ vựng spikynamespace

having sharp points

có điểm sắc nét

  • spiky plants, such as cacti

    cây có gai, chẳng hạn như xương rồng

  • It has spiky leaves, tinged with a delicate pink around the edges.

    Nó có những chiếc lá nhọn, nhuốm màu hồng tinh tế xung quanh mép.

sticking straight up from the head

dính thẳng lên từ đầu

  • He had spiky hair, strong opinions and a wacky sense of humour.

    Anh ta có mái tóc nhọn, ý kiến ​​​​mạnh mẽ và khiếu hài hước lập dị.

easily annoyed or offended

dễ dàng khó chịu hoặc bị xúc phạm

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng spiky


Bình luận ()