Định nghĩa của từ spine-chiller

Phát âm từ vựng spine-chiller

spine-chillernoun

Người đóng băng cột sống

/ˈspaɪn tʃɪlə(r)//ˈspaɪn tʃɪlər/

Ví dụ của từ vựng spine-chillernamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng spine-chiller


Bình luận ()