Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
split personality disorder
Phát âm từ vựng
split personality disorder
split personality disorder
noun
Chia rối loạn nhân cách
/ˌsplɪt pɜːsəˈnæləti dɪsɔːdə(r)/
/ˌsplɪt pɜːrsəˈnæləti dɪsɔːrdər/
Ví dụ của từ vựng
split personality disorder
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
split personality disorder
split personality disorder
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()