
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chiến lợi phẩm, cướp, cướp đọat
Từ "spoil" có một lịch sử hấp dẫn. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép lại có từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ "spilla" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "lãng phí" hoặc "phung phí". Ban đầu, từ này ám chỉ hành động lãng phí hoặc phá hủy thứ gì đó, chẳng hạn như thực phẩm hoặc tài nguyên. Theo thời gian, ý nghĩa của "spoil" được mở rộng để bao gồm các hàm ý khác. Vào thế kỷ 16, nó bắt đầu ám chỉ việc thực phẩm, đặc biệt là thịt, bị hỏng. Cụm từ "to spoil the broth" xuất hiện vào thế kỷ 17, có nghĩa là làm hỏng thứ gì đó hoặc khiến nó không còn phù hợp để sử dụng. Trong tiếng Anh hiện đại, "spoil" cũng có thể ám chỉ việc nuông chiều hoặc chiều chuộng ai đó hoặc điều gì đó quá mức, như trong "spoil your child with too many treats." Sự phát triển của từ này thể hiện bản chất thích nghi của ngôn ngữ, vì nó đã mang nhiều ý nghĩa và hàm ý khác nhau qua nhiều thế kỷ.
danh từ
(số nhiều) chiến lợi phẩm
these fruit will not spoil with keeping: những quả này để lâu không thối
lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng)
the performance was spoilt by the rain: mưa làm hỏng cả cuộc biểu diễn
the news spoilt his dinner: tin đó làm cho anh ta ăn cơm mất ngon
(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu
to be spoiling for a fight: hậm hực muốn đánh nhau
ngoại động từ spoiled, spoilt
cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt
these fruit will not spoil with keeping: những quả này để lâu không thối
làm hư, làm hỏng, làm hại
the performance was spoilt by the rain: mưa làm hỏng cả cuộc biểu diễn
the news spoilt his dinner: tin đó làm cho anh ta ăn cơm mất ngon
làm hư (một đứa trẻ)
to be spoiling for a fight: hậm hực muốn đánh nhau
to change something good into something bad, unpleasant, etc.
để thay đổi một cái gì đó tốt thành một cái gì đó xấu, khó chịu, vv.
Chuyến cắm trại của chúng tôi bị phá hỏng bởi thời tiết xấu.
Đừng để anh ta làm hỏng buổi tối của bạn.
Các tòa nhà cao tầng đã làm hỏng tầm nhìn.
Đừng ăn quá nhiều loại hạt—bạn sẽ làm hỏng cảm giác thèm ăn của mình (= sẽ không còn đói vào thời điểm thích hợp để ăn).
Tôi sẽ không nói cho bạn biết điều gì xảy ra ở chương cuối—tôi không muốn tiết lộ nó cho bạn.
Đừng để thời tiết xấu làm hỏng chuyến đi của bạn.
Hành vi ích kỷ của cô ấy đã làm hỏng hoàn toàn buổi tối.
Tôi không muốn làm hỏng mọi thứ cho người khác.
Sẽ thật đáng tiếc nếu làm hỏng sự ngạc nhiên.
Bây giờ, đừng khắt khe với bọn trẻ và làm hỏng cuộc vui của chúng!
to give a child everything that they ask for and not enough discipline in a way that has a bad effect on their character and behaviour
cung cấp cho một đứa trẻ mọi thứ chúng yêu cầu và không đủ kỷ luật theo cách có ảnh hưởng xấu đến tính cách và hành vi của chúng
Cô ấy làm hư những đứa trẻ của mình.
Ông bà tôi thường chiều chuộng tôi một cách thối nát.
Anh ta chiều chuộng bọn trẻ bằng những đồ chơi đắt tiền.
Những đứa trẻ đó thật hư hỏng!
to make somebody/yourself happy by doing something special
làm cho ai/chính bạn hạnh phúc bằng cách làm điều gì đó đặc biệt
Tại sao không nuông chiều bản thân bằng một ngày cuối tuần ở một khách sạn hàng đầu?
Anh ấy thực sự chiều chuộng tôi vào ngày sinh nhật của tôi.
to become bad so that it can no longer be eaten
trở nên xấu đến mức không thể ăn được nữa
to mark a ballot paper in a way that is not correct so the vote does not count, especially as a form of protest
đánh dấu phiếu bầu một cách không chính xác để phiếu bầu không được tính, đặc biệt là một hình thức phản đối
Nhóm kêu gọi những người ủng hộ làm hỏng lá phiếu của họ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()