
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
kẻ phá đám
Từ "spoilsport" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi lần đầu tiên được sử dụng trong trò chơi polo. Trong trò polo, người chơi sẽ tự thưởng cho mình một "spoil" hoặc một phần thưởng nhỏ cho những thành tích cụ thể trong trò chơi. Tuy nhiên, những người phá hỏng trò chơi là những người chơi phá hỏng niềm vui của trò chơi đối với những người khác bằng cách quá cạnh tranh, phá vỡ các quy tắc hoặc làm hỏng cơ hội chiến thắng của đội mình. Thuật ngữ này cuối cùng đã lan rộng ra ngoài trò polo và trở thành thuật ngữ chung hơn để chỉ những người làm hỏng cuộc diễu hành của người khác, phá hỏng trải nghiệm thú vị của người khác. Những người phá hỏng trò chơi thường bị coi là những kẻ phá đám, phá đám hoặc làm hỏng bữa tiệc vì họ tìm cách phá hỏng những khoảng thời gian vui vẻ của người khác bằng cách chỉ trích, cạnh tranh hoặc quá nghiêm túc. Từ spoilsport cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ các chính sách hoặc chương trình làm hỏng những cơ hội tốt hoặc gây hại. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "spoilsport" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có tinh thần thể thao tốt và tận hưởng các hoạt động vì giá trị nội tại của chúng hơn là kết quả của chúng. Việc phá hỏng sẽ làm mất đi niềm vui khi tham gia hoặc xem, và điều cần thiết là tránh hành vi này và thúc đẩy trải nghiệm thú vị cho tất cả mọi người.
Jerry, bạn của Peter, là một kẻ phá đám - anh ta phá hỏng mọi niềm vui bằng cách phàn nàn về tiếng nhạc lớn và sự bừa bộn.
Bữa tiệc diễn ra rất tuyệt cho đến khi Tom tiết lộ mã gian lận trong trò chơi điện tử, khiến những kẻ phá đám thực sự kiếm được điểm cảm thấy mình là kẻ gian lận.
Anh trai của Sarah luôn là người phá đám khi từ chối tham gia các trò chơi bạo lực của chúng tôi và thay vào đó thích những hoạt động yên tĩnh hơn.
Emily ghét sự bất ngờ - cô ấy là một kẻ phá đám - và luôn làm hỏng mọi điều bất ngờ bằng cách đoán xem bên trong giấy gói có gì.
Chồng của Jane là một kẻ phá đám khi nói đến việc xem phim - anh ấy cứ khăng khăng phân tích mọi cảnh phim và làm hỏng trải nghiệm của những người còn lại trong chúng tôi.
Bạn của Paul luôn tỏ ra phá đám khi chúng tôi đi uống nước, khăng khăng đòi lái xe về thay vì để chúng tôi có khoảng thời gian vui vẻ.
Kẻ phá đám trong trận đấu bóng đá luôn ngồi im lặng và vò tờ báo thay vì cổ vũ cùng chúng tôi.
Vợ của David là người rất thích thử những hoạt động mới - cô ấy không bao giờ muốn làm bất cứ điều gì chưa được thử nghiệm và kiểm tra.
Chị gái của Rachel luôn làm hỏng trò chơi bằng cách liếc nhìn đáp án và thì thầm với Rachel.
Anh trai của James phá hỏng mọi chuyến đi chơi bằng cách phàn nàn về khoảng cách, thời gian và chi phí - hành động như một kẻ phá đám thực sự.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()