Định nghĩa của từ Spring Bank Holiday

Phát âm từ vựng Spring Bank Holiday

Spring Bank Holidaynoun

Kỳ nghỉ ngân hàng mùa xuân

/ˌsprɪŋ bæŋk ˈhɒlədeɪ//ˌsprɪŋ bæŋk ˈhɑːlədeɪ/

Ví dụ của từ vựng Spring Bank Holidaynamespace


Bình luận ()