Định nghĩa của từ spring clean

Phát âm từ vựng spring clean

spring cleannoun

Mùa xuân sạch sẽ

/ˌsprɪŋ ˈkliːn//ˌsprɪŋ ˈkliːn/

Ví dụ của từ vựng spring cleannamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng spring clean


Bình luận ()