Định nghĩa của từ sprinkle

Phát âm từ vựng sprinkle

sprinkleverb

rắc rắc

/ˈsprɪŋkl//ˈsprɪŋkl/

Nguồn gốc của từ vựng sprinkle

Từ "sprinkle" ban đầu bắt nguồn từ "sprinkla" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "bắn tung tóe". Từ tiếng Scandinavia này đã du nhập vào tiếng Anh cổ, nơi nó được chuyển thành "sprenklan" hoặc "sprenkan". Theo thời gian, từ này đã thay đổi hình dạng khi xuất hiện trong nhiều phương ngữ khu vực khác nhau, nhưng ý nghĩa của nó vẫn giữ nguyên. Trong tiếng Anh trung đại, "sprenklen" trở thành "sprynklen" và trong tiếng Anh đầu hiện đại, nó chuyển thành "sprynkelyng" hoặc "sprenkelyng". Đến thế kỷ 16, thuật ngữ "sprinkle" đã được xác định là từ đồng nghĩa với việc rải những giọt nước hoặc hạt nhỏ. Nó bắt đầu gắn liền với nghi lễ tôn giáo là rảy nước thánh như một hình thức ban phước hoặc thanh tẩy, có thể bắt nguồn từ truyền thống Cơ đốc giáo sơ khai. Vào đầu thế kỷ 20, từ "sprinkle" đã được sử dụng rộng rãi ngoài bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong nấu ăn và nướng bánh. Từ này được dùng để mô tả hành động đổ hoặc rải một lượng nhỏ gia vị, đường hoặc các thành phần khác lên một món ăn hoặc đồ uống như một nét trang trí hoặc hương vị. Ngày nay, động từ "to sprinkle" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hàng ngày, cả trong bối cảnh tôn giáo và thế tục, và tiếp tục gợi lên ý nghĩa của việc rải rác và rải các hạt nhỏ.

Tóm tắt từ vựng sprinkle

type danh từ

meaningsự rắc, sự rải

exampleto sprinkle a dish with pepper: rắc hạt tiêu vào món ăn

meaningmưa rào nhỏ

examplea sprinkle of rain: vài hạt mưa lắc rắc

type ngoại động từ

meaningtưới, rải, rắc

exampleto sprinkle a dish with pepper: rắc hạt tiêu vào món ăn

Ví dụ của từ vựng sprinklenamespace

to shake small pieces of something or drops of a liquid on something

lắc những mảnh nhỏ của cái gì đó hoặc những giọt chất lỏng lên cái gì đó

  • Sprinkle chocolate on top of the cake.

    Rắc sô-cô-la lên trên mặt bánh.

  • She sprinkled sugar over the strawberries.

    Cô rắc đường lên dâu tây.

  • She sprinkled the strawberries with sugar.

    Cô rắc dâu với đường.

  • The sheets and pillows were sprinkled with lavender water.

    Khăn trải giường và gối được rưới nước hoa oải hương.

  • Sprinkle the meat lightly with salt.

    Rắc nhẹ thịt với muối.

to include a few of something in something else

để bao gồm một vài cái gì đó trong một cái gì đó khác

  • His poems are sprinkled with quotations from ancient Greek.

    Những bài thơ của ông chứa đầy những trích dẫn từ tiếng Hy Lạp cổ đại.

  • a black velvety sky sprinkled with stars

    bầu trời nhung đen rải rác những vì sao

  • The screenplay is liberally sprinkled with jokes.

    Kịch bản phim tràn ngập những câu chuyện cười.

if it sprinkles, it rains lightly

nếu rắc thì trời mưa nhẹ

  • It's only sprinkling. We can still go out.

    Nó chỉ đang rắc thôi. Chúng ta vẫn có thể đi ra ngoài.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng sprinkle


Bình luận ()