
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cây rơm
Từ "stack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "stack" có từ thế kỷ thứ 9, khi nó ám chỉ một đống hoặc một đống đồ vật, chẳng hạn như gỗ, đá hoặc ngũ cốc. Từ "stac" hoặc "stak" bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "*stakiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Steck" có nghĩa là "pile" hoặc "đống". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15), từ "stack" đã phát triển để chỉ cụ thể một đống cỏ khô hoặc các loại cỏ khô khác được sử dụng làm thức ăn cho động vật. Ý nghĩa của từ này sau đó được mở rộng để bao gồm các vật vô tri vô giác, chẳng hạn như một chồng sách hoặc một chồng đĩa. Ngày nay, từ "stack" có nhiều nghĩa, bao gồm nghĩa là một đống vật lý, một tập hợp các mục và thậm chí là một cấu trúc dữ liệu trong lập trình máy tính.
danh từ
cây rơm, đụn rơm
Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối)
đống (than, củi)
ngoại động từ
đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống
(hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh)
(quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau
a pile of something, usually neatly arranged
một đống thứ gì đó, thường được sắp xếp gọn gàng
một chồng sách
Cô ấy đã thêm khay của mình vào ngăn xếp.
Cô ấy mang cho chúng tôi một chồng bánh kếp phủ đầy xi-rô.
Có một chồng container cao ngất chuẩn bị được chất lên tàu.
a large number or amount of something; a lot of something
một số lượng lớn hoặc số lượng của một cái gì đó; rất nhiều thứ
đống tiền
Có một chồng thư chưa mở đang chờ bạn ở nhà.
Tôi có rất nhiều việc phải làm.
a tall chimney, especially on a factory
một ống khói cao, đặc biệt là ở một nhà máy
the part of a library, sometimes not open to the public, where books that are not often needed are stored
một phần của thư viện, đôi khi không mở cửa cho công chúng, nơi lưu trữ những cuốn sách không thường xuyên cần đến
Những cuốn sách bạn cần sẽ phải được mang lên từ ngăn xếp.
a way of storing information in a computer in which the most recently stored item is the first to be retrieved (= found or got back)
một cách lưu trữ thông tin trong máy tính trong đó mục được lưu trữ gần đây nhất là mục đầu tiên được truy xuất (= tìm thấy hoặc lấy lại)
a tall thin part of a cliff that has been separated from the land and stands on its own in the sea
một phần cao mỏng của một vách đá đã được tách ra khỏi đất liền và đứng vững trên biển
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()