
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
STALWART
Từ "stalwart" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ sự kết hợp của "stal" có nghĩa là "strong" hoặc "firm" và "weard" có nghĩa là "guard" hoặc "ward". Khi kết hợp lại, những từ này có thể ám chỉ một người bảo vệ hoặc người bảo vệ mạnh mẽ hoặc kiên định. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), thuật ngữ "stalwart" xuất hiện để mô tả một người khỏe mạnh và có sức lực, thường được dùng để mô tả một chiến binh dũng cảm hoặc trung thành. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm một người có ý chí mạnh mẽ, can đảm và đáng tin cậy. Ngày nay, từ "stalwart" vẫn được dùng để mô tả một người kiên định, trung thành và đáng tin cậy, thường theo nghĩa bóng, thay vì chỉ đề cập đến sức mạnh thể chất.
danh từ
người vạm vỡ, người lực lưỡng
(chính trị) người đảng viên tích cực; người ủng hộ tích cực một đảng phái
stalwart supporters: những người ủng hộ kiên quyết
tính từ
vạm vỡ, lực lưỡng
can đảm; khiên quyết
stalwart supporters: những người ủng hộ kiên quyết
Bất chấp cơn bão mùa đông khắc nghiệt, những người lính cứu hỏa kiên cường đã dũng cảm chiến đấu với ngọn lửa dữ dội để cứu thị trấn.
Huấn luyện viên Johnson là một nhà lãnh đạo kiên định của đội bóng rổ, truyền cảm hứng cho các cầu thủ làm việc chăm chỉ và luôn phấn đấu để giành chiến thắng.
Trong thời kỳ khủng hoảng, vị thị trưởng kiên cường đã thể hiện sức mạnh và khả năng phục hồi, luôn đặt nhu cầu của cộng đồng lên hàng đầu.
Người y tá kiên cường này chưa bao giờ dao động trong cam kết chăm sóc người bệnh, ngay cả khi bệnh viện phải đối mặt với nhiệm vụ khó khăn là quản lý đại dịch.
Vận động viên kiên cường này không chịu bỏ cuộc khi bị chấn thương, anh nỗ lực không ngừng để lấy lại sức mạnh và trở lại sân đấu.
Người giáo viên kiên cường này tập trung vào việc giúp đỡ mọi học sinh thành công, ngay cả khi gặp phải những thách thức trong lớp học.
Người nhạc sĩ kiên cường này đã không hề nao núng trước nỗi sợ sân khấu, tự tin biểu diễn trên sân khấu đêm này qua đêm khác.
Giữa lúc tranh cãi, chính trị gia kiên định này vẫn kiên định với niềm tin của mình, bảo vệ những gì ông biết là đúng.
Người tình nguyện trung thành này đã cống hiến hết mình để phục vụ cộng đồng, quên mình dành thời gian và nguồn lực cho những người có nhu cầu.
Người bạn trung thành này luôn ở đó lắng nghe và an ủi, luôn ủng hộ những người thân yêu của mình vượt qua cả lúc vui lẫn lúc buồn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()