Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
stand-off
Phát âm từ vựng
stand-off
stand-off
noun
đứng
/ˈstænd ɒf/
/ˈstænd ɔːf/
Ví dụ của từ vựng
stand-off
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
stand-off
stand-off half
noun
stand-off half
stand-off halves
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()