Định nghĩa của từ stand up to

Phát âm từ vựng stand up to

stand up tophrasal verb

đứng lên

////

Ví dụ của từ vựng stand up tonamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng stand up to


Bình luận ()