Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Stanley
Phát âm từ vựng
Stanley
Stanley
Stanley
/ˈstænli/
/ˈstænli/
Ví dụ của từ vựng
Stanley
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Stanley
Baldwin
Kubrick
Matthews
Spencer
Stanley Gibbons
Stanley Kaplan
Stanley knife™
noun
Stanley Cup
Gardner
Stanley
Stanley's
Stanley Cup
Stanley knives
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()