Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
start on at
Phát âm từ vựng
start on at
start on at
phrasal verb
Bắt đầu tại
//
//
Ví dụ của từ vựng
start on at
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
start on at
start on at somebody (about something) | start on (at somebody) about something
start on at somebody (about something) | start on (at somebody) about something
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()