Định nghĩa của từ start-up

Phát âm từ vựng start-up

start-upnoun

Khởi nghiệp

/ˈstɑːt ʌp//ˈstɑːrt ʌp/

Ví dụ của từ vựng start-upnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng start-up


Bình luận ()