Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
start-up
Phát âm từ vựng
start-up
start-up
noun
Khởi nghiệp
/ˈstɑːt ʌp/
/ˈstɑːrt ʌp/
Ví dụ của từ vựng
start-up
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
start-up
start-up
adjective
start up
start up | start something up
start up | start something up
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()