Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
state of the art
Phát âm từ vựng
state of the art
state of the art
adjective
trạng thái của nghệ thuật
/ˌsteɪt əv ði ˈɑːt/
/ˌsteɪt əv ði ˈɑːrt/
Ví dụ của từ vựng
state of the art
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()