Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
state’s evidence
Phát âm từ vựng
state’s evidence
state’s evidence
noun
Bằng chứng bang bang
/ˌsteɪts ˈevɪdəns/
/ˌsteɪts ˈevɪdəns/
Ví dụ của từ vựng
state’s evidence
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()