Định nghĩa của từ steely

Phát âm từ vựng steely

steelyadjective

mạnh mẽ

/ˈstiːli//ˈstiːli/

Nguồn gốc của từ vựng steely

Từ "steely" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stēle", có nghĩa là "thép". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "stala", cũng có nghĩa là "thép". Thuật ngữ "steely" phát triển để mô tả những thứ có đặc tính liên quan đến thép, chẳng hạn như sức mạnh, độ cứng và độ chắc. Đây là lý do tại sao chúng ta sử dụng "steely" để mô tả những thứ như ánh mắt, thần kinh hoặc sự quyết tâm, làm nổi bật bản chất không lay chuyển của chúng.

Tóm tắt từ vựng steely

type tính từ

meaninglàm bằng thép

meaningnhư thép, rắn như thép

meaningnghiêm khắc; sắt đá

examplesteely glance: cái nhìn nghiêm khắc

Ví dụ của từ vựng steelynamespace

strong, hard and unfriendly

mạnh mẽ, cứng rắn và không thân thiện

  • a cold, steely voice

    một giọng nói lạnh lùng và sắt đá

  • a look of steely determination

    một cái nhìn đầy quyết tâm

  • She shivered at the slightly steely note in his voice.

    Cô rùng mình trước nốt nhạc có chút đanh thép trong giọng nói của anh.

  • Her voice was steely and no one dared argue with her.

    Giọng cô đanh thép và không ai dám tranh cãi với cô.

  • The bank CEO's steely gaze conveyed confidence and determination during the negotiations.

    Ánh mắt sắt đá của CEO ngân hàng truyền tải sự tự tin và quyết tâm trong suốt cuộc đàm phán.

like steel in colour

giống như màu thép

  • steely blue eyes

    đôi mắt xanh thép

  • The sky was cold and steely.

    Bầu trời lạnh lẽo và khắc nghiệt.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng steely


Bình luận ()