Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
stick-to-itiveness
Phát âm từ vựng
stick-to-itiveness
stick-to-itiveness
noun
dính vào it-it
/ˌstɪk ˈtuː ɪtəvnəs/
/ˌstɪk ˈtuː ɪtəvnəs/
Ví dụ của từ vựng
stick-to-itiveness
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
stick-to-itiveness
stick-to-itiveness
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()