
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cứng, cứng rắn, kiên quyết
"Stiffly" là một trạng từ bắt nguồn từ tính từ "stiff", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ này là "stīf", có nghĩa là "vững chắc, cứng nhắc, mạnh mẽ". Có khả năng nó phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "stibaz", có nghĩa là "cứng nhắc". Đuôi "ly", phổ biến trong trạng từ, được thêm vào để chỉ cách thức hoặc chất lượng chuyển động, dẫn đến "stiffly" mô tả một cái gì đó được thực hiện theo cách cứng nhắc hoặc không linh hoạt.
phó từ
cứng đờ, cứng nhắc
kiên quyết; bướng bỉnh
in a way that is formal, and not friendly or relaxed
theo cách trang trọng và không thân thiện hay thoải mái
“Cảm ơn,” cô trả lời cứng nhắc.
Cô cứng đờ ngồi xuống chiếc ghế cạnh tường, nhận ra rằng họ đang nhìn mình.
in a slow and uncomfortable way
một cách chậm rãi và không thoải mái
Anh khó nhọc đứng dậy để thêm củi vào lửa.
in a way that is hard and difficult to bend or move
theo một cách khó khăn và khó uốn cong hoặc di chuyển
Chìa khóa xoay cứng trong ổ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()