Định nghĩa của từ stinking

Phát âm từ vựng stinking

stinkingadjective

hôi thối

/ˈstɪŋkɪŋ//ˈstɪŋkɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng stinking

"Stinking" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stinc", có nghĩa là "thối rữa, có mùi hôi thối". Nó phát triển qua tiếng Anh trung đại "stinken" và cuối cùng đạt đến dạng hiện đại của nó. Lịch sử của từ này gắn liền với khứu giác của con người và sự khó chịu liên quan đến mùi hôi nồng nặc. Sự liên kết của "stinking" với một cái gì đó khó chịu hoặc xúc phạm vẫn nhất quán trong suốt hành trình ngôn ngữ của nó.

Tóm tắt từ vựng stinking

type tính từ

meaningthối tha, hôi hám

meaningkhông ai chịu được (người...)

Ví dụ của từ vựng stinkingnamespace

meaning

having a very strong, unpleasant smell

có mùi rất nồng, khó chịu

  • I was pushed into a filthy, stinking room.

    Tôi bị đẩy vào một căn phòng bẩn thỉu, hôi hám.

  • The black, stinking water was covered with scum.

    Làn nước đen kịt, hôi hám bám đầy cặn bã.

  • The floor was stinking and wet.

    Sàn nhà bốc mùi và ẩm ướt.

meaning

very bad or unpleasant

rất tệ hoặc khó chịu

  • I've got a stinking cold.

    Tôi bị cảm lạnh nặng mùi.

meaning

showing a lot of anger

thể hiện rất nhiều sự tức giận

  • I wrote them a stinking letter to complain.

    Tôi đã viết cho họ một lá thư hôi thối để phàn nàn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng stinking


Bình luận ()