Định nghĩa của từ stitch-up

Phát âm từ vựng stitch-up

stitch-upnoun

khâu lên

/ˈstɪtʃ ʌp//ˈstɪtʃ ʌp/

Ví dụ của từ vựng stitch-upnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng stitch-up


Bình luận ()