Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
stitch-up
Phát âm từ vựng
stitch-up
stitch-up
noun
khâu lên
/ˈstɪtʃ ʌp/
/ˈstɪtʃ ʌp/
Ví dụ của từ vựng
stitch-up
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
stitch-up
stitch up
stitch somebody up
stitch something up
stitch somebody up
stitch something up
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()