Định nghĩa của từ stock-car racing

Phát âm từ vựng stock-car racing

stock-car racingnoun

Đua xe cổ

/ˈstɒk kɑː reɪsɪŋ//ˈstɑːk kɑːr reɪsɪŋ/

Ví dụ của từ vựng stock-car racingnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng stock-car racing


Bình luận ()