Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Stock Exchange Automated Quotations
Phát âm từ vựng
Stock Exchange Automated Quotations
Stock Exchange Automated Quotations
Báo giá tự động của Sở giao dịch chứng khoán
/ˌstɒk ɪksˌtʃeɪndʒ ˌɔːtəmeɪtɪd kwəʊˈteɪʃnz/
/ˌstɑːk ɪksˌtʃeɪndʒ ˌɔːtəmeɪtɪd kwəʊˈteɪʃnz/
Ví dụ của từ vựng
Stock Exchange Automated Quotations
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()