Định nghĩa của từ stomach-churning

Phát âm từ vựng stomach-churning

stomach-churningadjective

đau bụng

/ˈstʌmək tʃɜːnɪŋ//ˈstʌmək tʃɜːrnɪŋ/

Ví dụ của từ vựng stomach-churningnamespace


Bình luận ()