Định nghĩa của từ stony-faced

Phát âm từ vựng stony-faced

stony-facedadjective

mặt đá

/ˌstəʊni ˈfeɪst//ˌstəʊni ˈfeɪst/

Ví dụ của từ vựng stony-facednamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng stony-faced


Bình luận ()