Định nghĩa của từ storey

Phát âm từ vựng storey

storeynoun

tầng

/ˈstɔːri//ˈstɔːri/

Nguồn gốc của từ vựng storey

Từ "story" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "esty", mà sau đó lại bắt nguồn từ cuộc xâm lược của người Norman-Pháp vào thế kỷ 11. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả tầng hoặc ngăn của một tòa nhà, đặc biệt là trong lâu đài thời trung cổ hoặc công trình kiên cố. Trong những tòa nhà như vậy, bố cục bao gồm nhiều tầng hoặc nhiều cấp, với nơi ở của lãnh chúa và gia đình ông ta nằm ở tầng cao nhất, được gọi là "lawost", có nghĩa là "nơi cao nhất". Cuối cùng, "lawost" phát triển thành "loftiest" trong tiếng Anh trung đại, rồi thành "loftiest ore", trở thành "hastyngs deerest" vào thế kỷ 15. Tất cả những cụm từ này cuối cùng đã chuyển thành "storey,", một thuật ngữ tiếng Anh trung đại được dùng để mô tả bất kỳ tầng nào trong tòa nhà, ngoài tầng trệt. Theo thời gian, cách viết của từ này cũng thay đổi. "o" đã đổi thành "ou" vào đầu thế kỷ 16, và sau đó thành "o" trong thế kỷ 16. Tuy nhiên, các khoảng trắng trong "storey" đã biến mất trong thế kỷ 19, để lại cách phát âm và cách viết mà chúng ta quen thuộc ngày nay. Tóm lại, nguồn gốc của "story" có liên quan chặt chẽ đến cách bố trí và thiết kế của các tòa nhà thời trung cổ, cụ thể là kết cấu theo chiều dọc của chúng và sự phát triển của ngôn ngữ mà chúng được mô tả chính thức.

Tóm tắt từ vựng storey

type danh từ

meaningtầng, tầng gác

meaning(nghĩa bóng) bộ óc

exampleto be a little wrong in the upper storey: dở hơi

Ví dụ của từ vựng storeynamespace

a level of a building; a floor

cấp độ của một tòa nhà; một tầng

  • the upper/lower storey of the house

    tầng trên/tầng dưới của ngôi nhà

  • a single-storey/two-storey building

    tòa nhà một tầng/hai tầng

  • The old house had three storeys with a spacious attic on the top floor.

    Ngôi nhà cũ có ba tầng với một gác xép rộng rãi ở tầng trên cùng.

  • The bookstore had two storeys, with the children's section located on the ground floor and the adult section on the upper level.

    Hiệu sách có hai tầng, với khu dành cho trẻ em ở tầng trệt và khu dành cho người lớn ở tầng trên.

  • The city's skyline was dotted with impressive high-rise buildings, some of which had multiple storeys stretching up into the sky.

    Đường chân trời của thành phố được tô điểm bằng những tòa nhà cao tầng ấn tượng, một số tòa nhà có nhiều tầng vươn cao lên trời.

Ví dụ bổ sung:
  • He jumped out of the second-storey/​second-story window.

    Anh ta nhảy ra khỏi cửa sổ tầng hai/tầng hai.

  • I live on the top storey.

    Tôi sống ở tầng trên cùng.

  • The building is four storeys/​stories high.

    Tòa nhà cao bốn tầng/tầng.

  • The house has three storeys.

    Ngôi nhà có ba tầng.

  • The kitchen occupies the lower storey.

    Nhà bếp nằm ở tầng dưới.

having the number of levels mentioned

có số cấp độ được đề cập

  • a four-storeyed building

    một tòa nhà bốn tầng

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng storey


Bình luận ()