Định nghĩa của từ straight ticket

Phát âm từ vựng straight ticket

straight ticketnoun

vé thẳng

/ˌstreɪt ˈtɪkɪt//ˌstreɪt ˈtɪkɪt/

Ví dụ của từ vựng straight ticketnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng straight ticket


Bình luận ()